beflecken (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm bẩn
beflecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beflecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beflecken