làm ẩm nghĩa tiếng Đức là
dämpft
(v)(Present tense)
làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpft: làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpft