dämpft (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm ẩm
dämpft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpft