lacquer nghĩa tiếng Việt là sơn lót
lacquer phiên âm IPA là /ˈlækər/
lacquer còn có các bản dịch khác là
Sơn bóng, sơn móng tay, phủ sơn mài, sơn mài, tráng một lớp bên ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacquer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacquer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sơn lót