lạc lõng nghĩa tiếng Đức là verirrt
lạc lõng còn có các bản dịch khác là
verloren, leiern, abwegig, desorientiert, wandernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verirrt: lạc lõng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạc lõng