lạc lõng nghĩa tiếng Đức là leiern
lạc lõng còn có các bản dịch khác là
verloren, abwegig, desorientiert, wandernd, abirren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leiern: lạc lõng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leiern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạc lõng