kỷ lục nghĩa tiếng Đức là Rekord
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rekord: kỷ lục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rekord
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kỷ lục