kỷ lục nghĩa tiếng Anh là record
/ˈrɛkərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan record: kỷ lục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
record
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kỷ lục