kỷ luật nghĩa tiếng Anh là
detention
/dɪˈtɛnʃən/
(n)
kỷ luật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detention
Nghe phát âm giọng Mỹ của detention
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detention
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detention: kỷ luật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detention