discipline (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
kỷ luật
discipline phiên âm IPA là /ˈdɪsɪplɪn/
discipline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discipline
Nghe phát âm giọng Mỹ của discipline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discipline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discipline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discipline