ascetical nghĩa tiếng Việt là
kỷ luật
ascetical phiên âm IPA là /əˈsɛtɪkəl/
ascetical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ascetical
Nghe phát âm giọng Mỹ của ascetical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ascetical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ascetical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ascetical