kratzte nghĩa tiếng Việt là bị trầy xước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị trầy xước