bị trầy xước nghĩa tiếng Anh là
scratched
/skrætʃt/
(adj)
bị trầy xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratched: bị trầy xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratched