körperlich nghĩa tiếng Việt là cơ thể
körperlich còn có các bản dịch khác là
Thể chất, vật chất, một cách vật thể, thuộc về thể xác, thuộc về cơ thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan körperlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
körperlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cơ thể