cơ thể nghĩa tiếng Đức là körperlich
cơ thể còn có các bản dịch khác là
Körper, Leib, des Körpers, Somatisch, physisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan körperlich: cơ thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
körperlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cơ thể