konfrontiert nghĩa tiếng Việt là đối mặt
konfrontiert còn có các bản dịch khác là
đối diện, đối diện với
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfrontiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfrontiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối mặt