đối diện nghĩa tiếng Đức là konfrontiert
đối diện còn có các bản dịch khác là
gesichter, gegenüberliegend, gegenübergestanden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfrontiert: đối diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfrontiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối diện