knirschen nghĩa tiếng Việt là ken két
knirschen còn có các bản dịch khác là
Nghiến, nghiến răng, kêu lạch cạch, tiếng nhai giòn, làm nát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knirschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knirschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ken két