knirschen nghĩa tiếng Việt là tiếng nhai giòn
knirschen còn có các bản dịch khác là
Nghiến, nghiến răng, kêu lạch cạch, làm nát, sự làm giòn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knirschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knirschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiếng nhai giòn