kinh hoàng nghĩa tiếng Đức là entsetzlich
kinh hoàng còn có các bản dịch khác là
entsetzen, grausig, Terror, furchterregend, traumatisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsetzlich: kinh hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsetzlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kinh hoàng