kinh hoàng nghĩa tiếng Đức là grausig
kinh hoàng còn có các bản dịch khác là
entsetzen, Terror, furchterregend, traumatisch, erschreckend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grausig: kinh hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grausig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kinh hoàng