kín nước nghĩa tiếng Đức là
verfugen
(v)(Present tense)
kín nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verfugen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verfugen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfugen: kín nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfugen