Verkalfaten (f) nghĩa tiếng Việt là
kín nước
Verkalfaten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verkalfaten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verkalfaten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkalfaten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkalfaten