kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của withholding
Nghe phát âm giọng Mỹ của withholding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của withholding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withholding: kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withholding