retarding nghĩa tiếng Việt là
kín đáo
retarding phiên âm IPA là /rɪˈtɑrdɪŋ/
retarding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retarding
Nghe phát âm giọng Mỹ của retarding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retarding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retarding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retarding