làm chậm lại nghĩa tiếng Anh là
retarding
/rɪˈtɑrdɪŋ/
(adj)participle
làm chậm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retarding
Nghe phát âm giọng Mỹ của retarding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chậm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retarding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retarding: làm chậm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retarding