kìm nén nghĩa tiếng Anh là
hold back
/həʊld bæk/
(phrasal v)
kìm nén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold back: kìm nén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold back