kìm nén nghĩa tiếng Anh là
hold back
/hoʊld bæk/
(phrasal verb)
kìm nén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold back
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm nén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hold back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold back: kìm nén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold back