stifles (v) nghĩa tiếng Việt là
Kìm nén
stifles phiên âm IPA là /ˈstaɪfəl/ˈstaɪfəlz/
stifles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stifles
Nghe phát âm giọng Mỹ của stifles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kìm nén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stifles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stifles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stifles