kiện cáo nghĩa tiếng Anh là upraise
/ʌpˈreɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraise: kiện cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiện cáo