kiện cáo nghĩa tiếng Đức là Bemängelung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bemängelung: kiện cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bemängelung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiện cáo