kiểm tra lại nghĩa tiếng Anh là check back
/ʧɛk bæk/
kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan check back: kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
check back
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra lại