kiểm tra lại nghĩa tiếng Anh là double-check
/tʊ ˈdʌbl̩ˌʧɛk/
kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan double-check: kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
double-check
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra lại