kiểm soát viên dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là censor
/ˈsɛnsər/
kiểm soát viên còn có các bản dịch khác là
reviewer, estimator, estimators
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan censor: kiểm soát viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
censor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm soát viên