reined nghĩa tiếng Việt là kiểm soát
reined phiên âm IPA là /reɪnd/
reined còn có các bản dịch khác là
Kéo còi, kiềm chế, đã kiểm soát bằng dây cương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm soát