kiểm soát nghĩa tiếng Anh là
oversight
/ˈəʊvərsaɪt/
(n)
kiểm soát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oversight
Nghe phát âm giọng Mỹ của oversight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm soát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của oversight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oversight: kiểm soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oversight