have reined (v) nghĩa tiếng Việt là
kiểm soát
have reined phiên âm IPA là /hæv reɪnd/
have reined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have reined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have reined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm soát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have reined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reined