đã kiểm soát bằng dây cương nghĩa tiếng Anh là
have reined
/hæv reɪnd/
(v)(Present perfect)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have reined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have reined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kiểm soát bằng dây cương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have reined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reined: đã kiểm soát bằng dây cương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reined