kiềm chế nghĩa tiếng Đức là eindämmt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindämmt: kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindämmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiềm chế