eindämmt nghĩa tiếng Việt là kiềm chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindämmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindämmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiềm chế