kí ức nghĩa tiếng Đức là Gedächtnis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gedächtnis: kí ức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gedächtnis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kí ức