Gedächtnis nghĩa tiếng Việt là kí ức
Gedächtnis còn có các bản dịch khác là
Bộ nhớ, nhớ lại, hồi tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gedächtnis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gedächtnis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kí ức