khu định cư nghĩa tiếng Đức là Siedlung
khu định cư còn có các bản dịch khác là
Ansiedlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Siedlung: khu định cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Siedlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu định cư