khu định cư nghĩa tiếng Đức là Ansiedlung
khu định cư còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ansiedlung: khu định cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ansiedlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu định cư