không vâng lời nghĩa tiếng Đức là nicht gehorchen
không vâng lời còn có các bản dịch khác là
ungehorsam sein, Ungehorsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicht gehorchen: không vâng lời
Mở Rộng