không vâng lời nghĩa tiếng Anh là
be disobedient
/biː ˌdɪsəˈbiːdiənt/
(adj)(phrase)
không vâng lời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be disobedient
Nghe phát âm giọng Mỹ của be disobedient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không vâng lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be disobedient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be disobedient: không vâng lời
Mở Rộng