không tin tưởng nghĩa tiếng Anh là distrustful
/dɪsˈtrʌstfʊl/
không tin tưởng còn có các bản dịch khác là
mistrustful, wonky, unsurely, unsure, unsteady
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distrustful: không tin tưởng
Mở Rộng