mistrustful nghĩa tiếng Việt là không tin tưởng
mistrustful phiên âm IPA là /ˌmɪsˈtrʌstfʊl/
mistrustful còn có các bản dịch khác là
Khả nghi, không tin tưởng được, không chắc chắn, hoài nghi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mistrustful
Mở Rộng