Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không thể làm hoà
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không thể làm hoà
unversöhnlich
(adj)
Diễn Giải
không thể làm hoà
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
unversöhnlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unversöhnlich
:
không thể làm hoà
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unversöhnlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không thể làm hoà
Bản dịch liên quan
không thể làm hoà
không thể sai lầm
unfehlbar
(adj)
Không thể lầm lẫn
unfehlbar
(adj)
thề không làm gì nữa
schwor ab
(v)(Past tense)
Không thể làm việc gì
außer Stande sein, etw zu tun
Không tôi không làm thế.
Nein, ich nicht.
Không thể làm được việc gì
außerstande sein, ewt zu tun
Tôi thề tôi đã không làm điều đó.
Ich schwöre, ich habe es nicht getan.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout