Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không tôi không làm thế.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không tôi không làm thế.
Nein, ich nicht.
Diễn Giải
Không tôi không làm thế.
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Nein, ich nicht.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Nein, ich nicht.
:
Không tôi không làm thế.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nein, ich nicht.
Bản dịch liên quan
Không tôi không làm thế.
không tới
ausbleiben (nicht kommen)
(Vi)(ist)
Không có tội
unsträflich
(adj)
Tôi không đi.
Ich gehe nicht.
không có tội
schuldlos
(adj)
không ngờ tới
unerwartet
(PII)
tôi không hiểu
Entschuldigung, ich verstehe nicht
Tôi không biết.
Ich weiß nicht.
(phrase)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout