Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không thể hình dung nổi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không thể hình dung nổi
unvorstellbar
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không thể hình dung nổi
nghĩa tiếng Đức là
unvorstellbar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unvorstellbar
:
không thể hình dung nổi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unvorstellbar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không thể hình dung nổi
Bản dịch liên quan
không thể hình dung nổi
Bạn có thể hình dung bản thân sống ở đây không?
Kannst du dir vorstellen, hier zu leben?
Bạn có thể bình luận về tình hình kinh tế hiện tại không?
Können Sie zur aktuellen wirtschaftlichen Situation kommentieren?
(v)(prep)
Chúng tôi không thể hình dung ra
wir können uns nicht vorstellen
Không thể hình dung được
nicht mehr vorstellbar
(adj)
Kéo song song làm biến dạng hình nhưng không làm thay đổi về thể tích hay diện tích
Scherung
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout